Có 2 kết quả:
拉开序幕 lā kāi xù mù ㄌㄚ ㄎㄞ ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ • 拉開序幕 lā kāi xù mù ㄌㄚ ㄎㄞ ㄒㄩˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fig.) to raise the curtain
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (fig.) to raise the curtain
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for
(2) to lift the curtain
(3) to be a curtain raiser for
Bình luận 0